|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân công
| [dân công] | | danh từ | | | Conscripted labourer; people's labourer | | | Äoà n dân công đắp đê | | A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke. |
Conscripted labourer Äoà n dân công đắp đê A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
|
|
|
|